Hiển thị tất cả
| Buổi | Ngày | Tháng | Năm | Giảng đường | Địa điểm | Đối tượng | Tên lớp | Môn học | Loại giờ | Buổi học | Số tiết | Giảng viên | Số điện thoại | Mã giảng viên | Nội dung | Giờ Thi | Ghi chú |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | Đa năng 4 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS14 | Dược 14A35 (VB2) | Bào chế | Thi hết môn | 1 | T | | | | | 7h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | Đa năng 4 | 35 Đoàn Thị Điểm | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A45 | Quản lý điều dưỡng | Thi hết môn | 1 | T | | | | | 8h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | Đa năng 4 | 35 Đoàn Thị Điểm | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A46 | Quản lý điều dưỡng | Thi hết môn | 1 | T | | | | | 9h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 01 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN5 | PHCN5A1 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Đặng Thị Đức Phương | 398274168 | gid055 | Chương 1. Đại cương tâm lý học + Chương 2: Tâm lý người bệnh | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 01 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN5 | PHCN5A2 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Đặng Thị Đức Phương | 398274168 | gid055 | Chương 1. Đại cương tâm lý học + Chương 2: Tâm lý người bệnh | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 01 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN5 | PHCN5A3 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Đặng Thị Đức Phương | 398274168 | gid055 | Chương 1. Đại cương tâm lý học + Chương 2: Tâm lý người bệnh | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 01 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN5 | PHCN5A4 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Đặng Thị Đức Phương | 398274168 | gid055 | Chương 1. Đại cương tâm lý học + Chương 2: Tâm lý người bệnh | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 02 | 35 Đoàn Thị Điểm | 06.SĐ 5 | CSSĐ 5A05 | Giải phẫu sinh lý | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Hoàng Anh Lân | 902030209 | gid039 | Các chỉ số nhân trắc đánh giá sắc đẹp + kiểm tra | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 02 | 35 Đoàn Thị Điểm | 06.SĐ 5 | CSSĐ 5A06 | Giải phẫu sinh lý | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Hoàng Anh Lân | 902030209 | gid039 | Các chỉ số nhân trắc đánh giá sắc đẹp + kiểm tra | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 02 | 35 Đoàn Thị Điểm | 06.SĐ 5 | CSSĐ 5A07 | Giải phẫu sinh lý | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Hoàng Anh Lân | 902030209 | gid039 | Các chỉ số nhân trắc đánh giá sắc đẹp + kiểm tra | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 02 | 35 Đoàn Thị Điểm | 06.SĐ 5 | CSSĐ 5A08 | Giải phẫu sinh lý | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Hoàng Anh Lân | 902030209 | gid039 | Các chỉ số nhân trắc đánh giá sắc đẹp + kiểm tra | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 10 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS13 | Dược 13A31 | Kỹ năng giao tiếp bán hàng | 2.Thực hành | 3 | 5 | Nguyễn Văn Hưng | | gid073 | Bài 4: Thực hành bán thuốc không kê đơn tại cơ sở bán lẻ thuốc GPP | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 12 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS13 | Dược 13A17 | Kỹ năng giao tiếp bán hàng | Thi hết môn | 1 | TH | | | | CHỜ THI PTH 30 | 7h00 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 21 | 103 Phúc Xá | 05.XN18 | Xét nghiệm 18A1 | Ký sinh trùng 1 | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Hà Thị Nguyệt Minh | 708588688 | gid043 | Đại cương ký sinh trùng, Đại cương giun sán | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 21 | 103 Phúc Xá | 05.XN18 | Xét nghiệm 18A2 | Ký sinh trùng 1 | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Hà Thị Nguyệt Minh | 708588688 | gid043 | Đại cương ký sinh trùng, Đại cương giun sán | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 21 | 103 Phúc Xá | 05.XN18 | Xét nghiệm 18A3 | Ký sinh trùng 1 | 1.Lý thuyết | 1 | 5 | Hà Thị Nguyệt Minh | 708588688 | gid043 | Đại cương ký sinh trùng, Đại cương giun sán | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 22 | 103 Phúc Xá | 02. DS14 | Dược 14A22 | Pháp chế dược | 1.Lý thuyết | 3 | 5 | Phan Thị Thanh Tâm | | gid068 | Chương 3: Quy định về các thuốc phải kiểm soát đặc biệt | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 22 | 103 Phúc Xá | 02. DS14 | Dược 14A23 | Pháp chế dược | 1.Lý thuyết | 3 | 5 | Phan Thị Thanh Tâm | | gid068 | Chương 3: Quy định về các thuốc phải kiểm soát đặc biệt | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 22 | 103 Phúc Xá | 02. DS14 | Dược 14A24 | Pháp chế dược | 1.Lý thuyết | 3 | 5 | Phan Thị Thanh Tâm | | gid068 | Chương 3: Quy định về các thuốc phải kiểm soát đặc biệt | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 22 | 103 Phúc Xá | 02. DS14 | Dược 14A25 | Pháp chế dược | 1.Lý thuyết | 3 | 5 | Phan Thị Thanh Tâm | | gid068 | Chương 3: Quy định về các thuốc phải kiểm soát đặc biệt | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 23 | 103 Phúc Xá | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A09 | Điều dưỡng cơ sở 1 | 1.Lý thuyết | 2 | 5 | Lê Thị Thuỷ | 989558900 | gid078 | LT1: Đại cương về ngành Điều dưỡng + Chuẩn năng lực cơ bản cao đẳng điều dưỡng Việt Nam | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 23 | 103 Phúc Xá | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A10 | Điều dưỡng cơ sở 1 | 1.Lý thuyết | 2 | 5 | Lê Thị Thuỷ | 989558900 | gid078 | LT1: Đại cương về ngành Điều dưỡng + Chuẩn năng lực cơ bản cao đẳng điều dưỡng Việt Nam | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 23 | 103 Phúc Xá | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A11 | Điều dưỡng cơ sở 1 | 1.Lý thuyết | 2 | 5 | Lê Thị Thuỷ | 989558900 | gid078 | LT1: Đại cương về ngành Điều dưỡng + Chuẩn năng lực cơ bản cao đẳng điều dưỡng Việt Nam | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | GĐ 23 | 103 Phúc Xá | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A12 | Điều dưỡng cơ sở 1 | 1.Lý thuyết | 2 | 5 | Lê Thị Thuỷ | 989558900 | gid078 | LT1: Đại cương về ngành Điều dưỡng + Chuẩn năng lực cơ bản cao đẳng điều dưỡng Việt Nam | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 05 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS13 | Dược 13A09 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | Thi hết môn | 1 | TH | | | | | 7h00 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 11 | 35 Đoàn Thị Điểm | 06.SĐ 3 | CSSĐ 3A11 | Nghệ thuật phun xăm và thêu | 2.Thực hành | 3 | 5 | Nguyễn Thị Soan | 915662012 | GIDTG20 | Kỹ thuật phun lông mày hiệu ứng 3D trên da giả | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 12 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN4 | PHCN4A1 | Các phương thức điều trị vật lý trị liệu | Thi hết môn | 1 | TH | | | | CHỜ THI PTH 10 | 7h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 13 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS13 | Dược 13A32 | Kỹ năng giao tiếp bán hàng | 2.Thực hành | 3 | 5 | Nguyễn Thanh Mai | | gid071 | Bài 4: Thực hành bán thuốc không kê đơn tại cơ sở bán lẻ thuốc GPP | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 14 | 35 Đoàn Thị Điểm | 06.SĐ 4 | CSSĐ 4A11 | Chăm sóc da cơ bản | 2.Thực hành | 1 | 5 | Nguyễn Huyền Trang | | GID247 | Kỹ thuật chuẩn bị trong chăm sóc da | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 15 | 35 Đoàn Thị Điểm | 01.ĐD 19 | Điều dưỡng 19A30 | Thực hành chăm sóc sức khoẻ người lớn 1 | Thi hết môn | 1 | TH | | | | CHỜ THI GĐ 09 | 7h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 16 | 35 Đoàn Thị Điểm | 01.ĐD 19 | Điều dưỡng 19A31 | Thực hành chăm sóc sức khoẻ người lớn 1 | Thi hết môn | 1 | TH | | | | CHỜ THI GĐ 09 | 7h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 19 | 35 Đoàn Thị Điểm | 01.ĐD 19 | Điều dưỡng 19A32 | Thực hành chăm sóc sức khoẻ người lớn 1 | Thi hết môn | 1 | TH | | | | CHỜ THI PTH 18 | 7h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 20 | 35 Đoàn Thị Điểm | 01.ĐD 19 | Điều dưỡng 19A33 | Thực hành chăm sóc sức khoẻ người lớn 1 | Thi hết môn | 1 | TH | | | | CHỜ THI PTH 18 | 7h30 | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 28 | 35 Đoàn Thị Điểm | 08. YS3 | Y sỹ đa khoa 3A04 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể | 2.Thực hành | 17 | 5 | Bùi Thị Thu Hằng | 962736161 | gid042 | Nhận định một số chức năng sinh lý của tim | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 32 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS15 | Dược 15A03 | Thực vật | 2.Thực hành | 6 | 5 | Nguyễn Thị Thanh Bình | | GID074 | Quan sát đặc điểm hoa, quả và hạt + Kiểm tra | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 33 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS14 | Dược 14A31 | Bào chế | 2.Thực hành | 6 | 5 | Lương Lê Uyên Trang | | gid075 | Bào chế thuốc nhỏ mắt - KT | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 34 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS14 | Dược 14A30 | Bào chế | 2.Thực hành | 6 | 5 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | GID125 | Bào chế thuốc nhỏ mắt - KT | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH 35 | 35 Đoàn Thị Điểm | 02. DS14 | Dược 14A28 | Bào chế | 2.Thực hành | 3 | 5 | Nguyễn Thanh Huyền A | 975536924 | GID214 | Bào chế nhũ tương thuốc | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH Tin 1 | 35 Đoàn Thị Điểm | 03.HS 15 | Hộ sinh 15A1 | Tin học | 2.Thực hành | 14 | 5 | Đoàn Như Nam | 984695007 | gid021 | Sử dụng trình chiếu cơ bản+Sử dụng Internet cơ bản | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH Tin 1 | 35 Đoàn Thị Điểm | 03.HS 15 | Hộ sinh 15A2 | Tin học | 2.Thực hành | 14 | 5 | Đoàn Như Nam | 984695007 | gid021 | Sử dụng trình chiếu cơ bản+Sử dụng Internet cơ bản | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH Tin 2 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN5 | PHCN5A5 | Tin học | 2.Thực hành | 14 | 5 | Nguyễn Ngọc Tuân | 976184829 | gid022 | Sử dụng trình chiếu cơ bản+Sử dụng Internet cơ bản | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | PTH Tin 2 | 35 Đoàn Thị Điểm | 07.CN5 | PHCN5A6 | Tin học | 2.Thực hành | 14 | 5 | Nguyễn Ngọc Tuân | 976184829 | gid022 | Sử dụng trình chiếu cơ bản+Sử dụng Internet cơ bản | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Trung tâm y tế Cầu Giấy | 01.ĐD 18 | Điều Dưỡng 18A55 (VB2) | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 3.Lâm sàng | 15 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 01.ĐD 19 | Điều Dưỡng 19A52 (VB2) | Thực hành chăm sóc sức khoẻ người lớn 2 | 3.Lâm sàng | 19 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A15 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 40 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A16 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 40 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A19 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 41 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A20 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 41 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A21 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 41 | LS | | | | | | |
| 1. Sáng | 1 | 11 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A23 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 41 | LS | | | | | | |