Buổi | Ngày | Tháng | Năm | Giảng đường | Địa điểm | Đối tượng | Tên lớp | Môn học | Loại giờ | Buổi học | Số tiết | Giảng viên | Số điện thoại | Mã giảng viên | Nội dung | Giờ Thi | Ghi chú |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A05 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 57 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A06 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 57 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A07 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 58 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A09 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 58 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A11 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 56 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A12 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 56 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Nhà thuốc | 02. DS13 | Dược 13A13 | Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc | 3.Lâm sàng | 56 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 02. DS13 | Dược 13A25 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Ung bướu HN | 02. DS13 | Dược 13A27 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | 02. DS13 | Dược 13A28 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đông Anh + Ba Vì | 02. DS13 | Dược 13A29 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Thanh Nhàn | 02. DS13 | Dược 13A31 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn + Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | 02. DS13 | Dược 13A32 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | BV Đa khoa huyện Gia Lâm | 02. DS13 | Dược 13A33 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Nhi Hà Nội | 02. DS13 | Dược 13A35 | Dược lâm sàng | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Phụ sản Trung Ương | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A01 | Thực hành lâm sàng chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Trạm Y tế Tương Mai | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A03 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Trạm Y tế Tương Mai | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A04 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Trạm Y tế Bạch Mai | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A05 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Trạm Y tế Bạch Mai | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A06 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Thanh Nhàn | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A15 | Tự chọn 1(PHCN) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A16 | Tự chọn 1(PHCN) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A17 | Tự chọn 1(PHCN) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bv Phục hồi chức năng | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A18 | Tự chọn 1(PHCN) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A19 | Tự chọn 2 ( Điều dưỡng chuyên khoa Lão khoa) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện E | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A20 | Tự chọn 2 ( Điều dưỡng chuyên khoa Lão khoa) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đông Anh | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A21 | Tự chọn 2 ( Điều dưỡng chuyên khoa Lão khoa) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A22 | Tự chọn 2 ( Điều dưỡng chuyên khoa Lão khoa) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A27 | Tự chọn 2 (TMH) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A28 | Tự chọn 2 (TMH) | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Nhi Trung Ương | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A32 | Thực hành lâm sàng chăm sóc sức khỏe trẻ em | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A33 | Thực hành lâm sàng chăm sóc sức khỏe trẻ em | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A34 | Thực hành lâm sàng chăm sóc sức khỏe trẻ em | 3.Lâm sàng | 25 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện đa khoa Đống Đa | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A47 | Thực hành lâm sàng Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung Ương | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A48 | Thực hành lâm sàng Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 409-095-0409; Pass:501120 | Zoom 5 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A09 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể | 1.Lý thuyết | 10 | 5 | Bùi Thị Thu Hằng | 962736161 | gid042 | Chuyển hóa năng lượng và điều hòa thân nhiệt + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 409-095-0409; Pass:501120 | Zoom 5 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A10 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể | 1.Lý thuyết | 10 | 5 | Bùi Thị Thu Hằng | 962736161 | gid042 | Chuyển hóa năng lượng và điều hòa thân nhiệt + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 409-095-0409; Pass:501120 | Zoom 5 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A11 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể | 1.Lý thuyết | 10 | 5 | Bùi Thị Thu Hằng | 962736161 | gid042 | Chuyển hóa năng lượng và điều hòa thân nhiệt + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 409-095-0409; Pass:501120 | Zoom 5 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A12 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể | 1.Lý thuyết | 10 | 5 | Bùi Thị Thu Hằng | 962736161 | gid042 | Chuyển hóa năng lượng và điều hòa thân nhiệt + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 519-311-0343
Pass: 501120 | Zoom 4 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A33 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Ngô Phương Thảo Ly | 0343860286 | gid244 | Chương 6. Phương pháp và phương tiện Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (tiếp) + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 519-311-0343
Pass: 501120 | Zoom 4 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A34 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Ngô Phương Thảo Ly | 0343860286 | gid244 | Chương 6. Phương pháp và phương tiện Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (tiếp) + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 519-311-0343
Pass: 501120 | Zoom 4 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A35 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Ngô Phương Thảo Ly | 0343860286 | gid244 | Chương 6. Phương pháp và phương tiện Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (tiếp) + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 519-311-0343
Pass: 501120 | Zoom 4 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A36 | Tâm lý - giao tiếp - giáo dục sức khỏe | 1.Lý thuyết | 6 | 5 | Ngô Phương Thảo Ly | 0343860286 | gid244 | Chương 6. Phương pháp và phương tiện Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (tiếp) + Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 546 933 4156
Pass: 501120 | Zoom 11 | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A07 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 1.Lý thuyết | 9 | 5 | Phạm Thị Mỹ Dung | 983220627 | gid054 | Bài 6: Lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe cộng đồng (tiếp 4 tiết) + Kiểm tra (1 tiết) | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 546 933 4156
Pass: 501120 | Zoom 11 | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A08 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 1.Lý thuyết | 9 | 5 | Phạm Thị Mỹ Dung | 983220627 | gid054 | Bài 6: Lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe cộng đồng (tiếp 4 tiết) + Kiểm tra (1 tiết) | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 546 933 4156
Pass: 501120 | Zoom 11 | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A09 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 1.Lý thuyết | 9 | 5 | Phạm Thị Mỹ Dung | 983220627 | gid054 | Bài 6: Lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe cộng đồng (tiếp 4 tiết) + Kiểm tra (1 tiết) | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 546 933 4156
Pass: 501120 | Zoom 11 | 01.ĐD 18 | Điều dưỡng 18A10 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 1.Lý thuyết | 9 | 5 | Phạm Thị Mỹ Dung | 983220627 | gid054 | Bài 6: Lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe cộng đồng (tiếp 4 tiết) + Kiểm tra (1 tiết) | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 605-500-6535
Pass: 501120 | Zoom 1 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A25 | Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp | 1.Lý thuyết | 3 | 5 | Nguyễn Khánh Chi | 932208986 | gid051 | Chương 4: Quy định về bảo hiểm y tế (4t), Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | ID: 605-500-6535
Pass: 501120 | Zoom 1 | 01.ĐD 20 | Điều Dưỡng 20A26 | Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp | 1.Lý thuyết | 3 | 5 | Nguyễn Khánh Chi | 932208986 | gid051 | Chương 4: Quy định về bảo hiểm y tế (4t), Kiểm tra | | |
1. Sáng | 1 | 10 | 2025 | | Bệnh viện E | 04.HA18 | Hình ảnh 18A2 | Y học hạt nhân, xạ trị- an toàn bức xạ trong y học | 3.Lâm sàng | 15 | | | | | | | |